Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Pelister | 24 | 15 | 18 | 26 | 83 |
MZT Sri Lanka | 21 | 20 | 27 | 24 | 92 |
Pelister | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
MZT Sri Lanka | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|