Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Carolina giant | 20 | 21 | 20 | 29 | 90 |
Hu Ma Kao | 18 | 13 | 27 | 23 | 81 |
Carolina giant | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Hu Ma Kao | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|