Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Slask Wroclaw | 14 | 22 | 15 | 14 | 65 |
Wilki Morskie Szczecin | 27 | 12 | 27 | 26 | 92 |
Slask Wroclaw | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Wilki Morskie Szczecin | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|