Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Tangerang Hawks | 22 | 22 | 23 | 17 | 84 |
Austria U18 | 13 | 20 | 14 | 16 | 63 |
Tangerang Hawks | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Austria U18 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|