Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Lisboa e Benfica | 28 | 19 | 24 | 14 | 85 |
Sporting Lisbon | 19 | 29 | 18 | 18 | 84 |
Lisboa e Benfica | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Sporting Lisbon | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|