Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Fenerbahce Ulker | 25 | 20 | 16 | 29 | 90 |
Anatolia Ivy | 16 | 24 | 25 | 27 | 92 |
Fenerbahce Ulker | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Anatolia Ivy | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|