Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
PMS Torino | 20 | 17 | 24 | 27 | 88 |
Remer Treviglio | 21 | 23 | 19 | 24 | 87 |
PMS Torino | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Remer Treviglio | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|