Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Chile Southern University U23 | 22 | 7 | 18 | 21 | 68 |
瓦尔迪维亚U23 | 13 | 21 | 10 | 12 | 56 |
Chile Southern University U23 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
瓦尔迪维亚U23 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|