Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
BK Wolves Radotin | 8 | 26 | 11 | 22 | 67 |
拉贝河畔维索卡 | 31 | 20 | 24 | 20 | 95 |
BK Wolves Radotin | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
拉贝河畔维索卡 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|