Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Ristopro Fabriano | 22 | 15 | 18 | 16 | 71 |
Luiss Roma | 13 | 33 | 18 | 17 | 81 |
Ristopro Fabriano | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Luiss Roma | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|