Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Cộng 1 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Gemini Mestre | 23 | 18 | 8 | 17 | 71 | |
Agribertocchi Orzinuovi | 24 | 15 | 19 | 8 | 73 |
Gemini Mestre | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Agribertocchi Orzinuovi | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|