Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
伊扎尔科U21 | 25 | 22 | 19 | 18 | 84 |
CD普拉腾斯U21 | 11 | 16 | 9 | 17 | 53 |
伊扎尔科U21 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
CD普拉腾斯U21 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|