Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
L.M. Monsenor Romero 21歲以下 | 21 | 20 | 23 | 22 | 86 |
20 | 19 | 16 | 14 | 69 |
L.M. Monsenor Romero 21歲以下 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|