Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Mandulah magic | 20 | 35 | 22 | 23 | 100 |
East Perth Eagles | 22 | 16 | 23 | 15 | 76 |
Mandulah magic | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
East Perth Eagles | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|