Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
圣特克拉精英U21 | 19 | 25 | 24 | 11 | 79 |
阿森瑟U21 | 21 | 23 | 27 | 18 | 89 |
圣特克拉精英U21 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
阿森瑟U21 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|