Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Guerreros Bogota W | 27 | 8 | 23 | 2 | 60 |
卡克塔 女子 | 8 | 15 | 6 | 22 | 51 |
Guerreros Bogota W | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
卡克塔 女子 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|