Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Manisalas | 15 | 22 | 24 | 20 | 81 |
Cafeteros de Armenia | 15 | 28 | 22 | 25 | 90 |
Manisalas | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Cafeteros de Armenia | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|