Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
New Taipei King | 23 | 24 | 10 | 26 | 83 |
Fubon Braves | 16 | 32 | 18 | 21 | 87 |
New Taipei King | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Fubon Braves | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|