Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
WAC Casablanca | 18 | 14 | 14 | 12 | 58 |
MTB Majd Tanger | 10 | 17 | 24 | 20 | 71 |
WAC Casablanca | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
MTB Majd Tanger | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|