Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
恩德伦泰坦 | 9 | 26 | 11 | 18 | 64 |
ADU Falcons | 17 | 19 | 15 | 11 | 62 |
恩德伦泰坦 | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
ADU Falcons | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|