Đội bóng | H1 | H2 | H3 | H4 | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
Cocodrilos | 21 | 22 | 24 | 28 | 95 |
Piratas de La Guaira | 16 | 21 | 17 | 17 | 71 |
Cocodrilos | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|
Piratas de La Guaira | Vị trí | time | Tổng bảng | Hỗ trợ | 3 điểm | bỏ rổ | Đạt điểm | phạt bóng |
---|